Từ "chồng ngồng" trong tiếng Việt có nghĩa là chỉ những người đàn ông đã lớn tuổi nhưng vẫn chưa có trách nhiệm hoặc chưa làm việc gì có ích cho bản thân hoặc cho gia đình. Từ này thường mang tính chê trách, thể hiện sự không hài lòng về sự thiếu nỗ lực hoặc ý thức trách nhiệm của người đó.
Cách sử dụng:
"Anh ấy là một chồng ngồng, không chịu làm gì cả."
(Ở đây, câu này dùng để chỉ một người đàn ông không có công việc, không chăm chỉ.)
"Trong khi nhiều người đang nỗ lực phấn đấu để có cuộc sống tốt đẹp hơn, thì anh ta vẫn chỉ là một chồng ngồng, không có mục tiêu rõ ràng."
(Câu này không chỉ chê trách mà còn so sánh với những người khác.)
Biến thể của từ:
Chồng ngồng là một từ chỉ riêng về nam giới. Không có biến thể cho nữ giới, nhưng nếu muốn chỉ phụ nữ có tính cách tương tự, có thể sử dụng một số từ khác như "lười biếng", "không có trách nhiệm".
Các từ gần giống:
Lười biếng: Chỉ người không chịu làm việc, không có nỗ lực.
Hời hợt: Chỉ người không có sự chăm sóc hay đầu tư đúng mức vào công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
Cơ hội: Có thể hiểu là những người không tận dụng cơ hội để phát triển bản thân.
Dễ dãi: Chỉ những người không có kỷ luật trong cuộc sống, thường không suy nghĩ chín chắn về tương lai.
Ví dụ liên quan:
"Người chồng ngồng của tôi suốt ngày chỉ ngồi xem tivi mà không giúp đỡ vợ con."
"Trong mắt mọi người, anh ta chỉ là một chồng ngồng, không có sự nghiệp và cũng không có kế hoạch gì cho tương lai."
Kết luận:
Từ "chồng ngồng" phản ánh một vấn đề xã hội về trách nhiệm của nam giới trong gia đình và công việc.