Characters remaining: 500/500
Translation

chồng ngồng

Academic
Friendly

Từ "chồng ngồng" trong tiếng Việt có nghĩachỉ những người đàn ông đã lớn tuổi nhưng vẫn chưa trách nhiệm hoặc chưa làm việc có ích cho bản thân hoặc cho gia đình. Từ này thường mang tính chê trách, thể hiện sự không hài lòng về sự thiếu nỗ lực hoặc ý thức trách nhiệm của người đó.

Cách sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Anh ấy một chồng ngồng, không chịu làm cả."
    • (Ở đây, câu này dùng để chỉ một người đàn ông không công việc, không chăm chỉ.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong khi nhiều người đang nỗ lực phấn đấu để cuộc sống tốt đẹp hơn, thì anh ta vẫn chỉ một chồng ngồng, không mục tiêu rõ ràng."
    • (Câu này không chỉ chê trách còn so sánh với những người khác.)
Biến thể của từ:
  • Chồng ngồng một từ chỉ riêng về nam giới. Không biến thể cho nữ giới, nhưng nếu muốn chỉ phụ nữ tính cách tương tự, có thể sử dụng một số từ khác như "lười biếng", "không trách nhiệm".
Các từ gần giống:
  • Lười biếng: Chỉ người không chịu làm việc, không nỗ lực.
  • Hời hợt: Chỉ người không sự chăm sóc hay đầu đúng mức vào công việc hoặc cuộc sống.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Cơ hội: Có thể hiểu những người không tận dụng cơ hội để phát triển bản thân.
  • Dễ dãi: Chỉ những người không kỷ luật trong cuộc sống, thường không suy nghĩ chín chắn về tương lai.
dụ liên quan:
  • "Người chồng ngồng của tôi suốt ngày chỉ ngồi xem tivi không giúp đỡ vợ con."
  • "Trong mắt mọi người, anh ta chỉ một chồng ngồng, không sự nghiệp cũng không kế hoạch cho tương lai."
Kết luận:

Từ "chồng ngồng" phản ánh một vấn đề xã hội về trách nhiệm của nam giới trong gia đình công việc.

  1. tt, trgt. Nói người đã lớn rồi (với ý chê trách): Con trai con đứa chồng ngồng thế kia chẳng chịu làm ăn .

Comments and discussion on the word "chồng ngồng"